Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dấp giọng


[dấp giọng]
moistening the throat



xem nhấp giọng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.